Kho hàng Công Nghệ Quỳnh
P/N | Model | Tên hàng |
1262992 | 0330 R 005 ON | Lõi lọc dầu, P/N: 1262992 Model: 0330 R 005 ON |
1260886 | 0280 D 020 ON | Lõi lọc dầu, P/N: 1260886, Model; 0280 D 020 ON |
235335 | 32L V *7/8-14UNF/VG5-NBR20/P460 (komplett) | Ruột bình tích áp, Model: 32L V *7/8-14UNF/VG5-NBR20/P460 (komplett), P/N: 235335 |
2114306 | FPU-1-350/250F2,5A3, P/N 2114306 | Bộ kiểm tra áp suất Model: FPU-1-350/250F2,5A3, P/N: 2114306 |
376253 | Blase 24L*7/8-14UNF/VG5 NBR20/P460(komplett) | Ruột bình tích áp 24LV*7/8-14UNF/VG5 NBR20/P460 P/n:376253 |
313714 | 0660 R 025 W/HC | Lõi lọc dầu 0660 R 025 W/HC |
301409 | 0060 D 025 W | Lõi lọc thuỷ lực 0060 D 025 W |
R900423725 | DBDS6K1X/315 | Van thủy lực, Model: DBDS6K1X/315, P/N: R900423725 |
1263029 | 0850R010ON, P/N 1263029 | Lõi lọc dầu, Model: 0850R010ON, P/N: 1263029 |
236089 | 20L*7/8-14UNF/VG5 NBR20/P460(kom | Ruột bình tích áp 20L*7/8-14UNF/VG5 NBR20/P460(kom, P/N: 236089 |
2114059 | FPU-1-350/250 (without hose/A3) | Bộ kiểm tra bình tích, FPU-1-350/250 (without hose/A3)* P/N: 2114059 |
1266750 | DF ON 500 T F 5 A 1.0 | Lọc thủy lực, Model: DF ON 500 T F 5 A 1.0, P/N: 1266750 |
1250491 | 0240 D 010 ON | Lõi lọc dầu thủy lực, Model: 0240 D 010 ON P/N: 1250491 |
1250493 | 0330 D010 ON for E1/S1/C1/CLPP | Lọc dầu thủy lực Model 0330 D010 ON for E1/S1/C1/CLPP , P/N: 1250493 |
1260907 | 0330 D 003 ON | Lõi lọc dầu, Model: 0330 D 003 ON, P/N: 1260907 |
2116149 | FPU-1-350/400A3 (without hose) | Bộ kiểm tra áp suất, Model: FPU-1-350/400A3 (without hose), P/N: 2116149 |
2114309 | FPU-1-350/250F2,5G2A3K | Bộ nạp khí Ni tơ FPU-1-350/250F2,5G2A3K |
1262994 | 0330 R 020 ON | Lõi lọc dầu, Model: 0330 R 020 ON, P/N: 1262994 |
353621 | SEAL KIT NBR*SB330/400/500 10-50L | Phốt làm kín, SEAL KIT NBR*SB330/400/500 10-50L, PN: 353621 |
120x135 | Bộ seal phớt cho xilanh 120x135 | Bộ seal phớt cho xilanh 120x135 |
100x115 | Bộ seal phớt cho xilanh100x115 | Bộ seal phớt cho xilanh100x115 |
306846 | VM 5 D.0 /-L24 | Báo tắc lọc, VM 5 D.0 /-L24, PN: 306846 |
1263029 | 0850 R010 ON | Lõi lọc dầu, Model: 0850R010ON, P/N: 1263029 |
1260891 | 0060 D 005 ON | Lõi lọc dầu, 0060 D 005 ON, P/N: 1260891 |
1250491 | 0240 D 010 ON | Lõi lọc dầu thủy lực, Model: 0240 D 010 ON P/N: 1250491 |
R902483660 | A10V140/31R+VERP | Bộ ruột bơm + mô tơ A10V140/31R+VERP, P/N: R902483660 |
240917 | 5L*7/8-14UNF/VG5 NBR20/P460 | Ruột bình tích, Bladder 5L*7/8-14UNF/VG5 NBR20/P460, P/N: 240917 |
1260882 | 0110 D 020 ON | Lõi lọc dầu thủy lực, 0110 D 020 ON, PN: 1260882 |
319484 | 0100 DN 010 BN4HC | Lõi lõ dầu thủy lực 0100 DN 010 BN4HC, 319484 |
1262981 | 0240 R 010 ON | Lõi lọc dầu thủy lực 0240 R 010 ON, P/N: 1262981 |
376253 | BLADDER 24L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 24 Lít, BLADDER 24L*7/8-14UNF, PN: 376253 |
3047166 | SB330-4A1/112U-330A | Bình tích áp 4 Lít, cổ ren 22 (3047166) SB330-4A1/112U-330A |
236088 | Bladder 10L*7/8-14UNF/VG5 NBR20/P460(com | Ruột bình tích áp P/N: 236088 (10 L cổ ren 22) |
G3-2-G24 | 7500 0038-00.HW | Van phân phối, G3-2-G24, P/N: 7500 0038-00.HW |
G3-12-GM24 | 7501 0125-00.HW | Van phân phối, G3-12-GM24, P/N: 7501 0125-00.HW |
ALZ 4 PE | 6900 7938-01.HW | Van thủy lực, ALZ 4 PE, P/N: 6900 7938-01.HW |
1260889 | 0660 D 005 ON, | Lõi lọc dầu, 0660 D 005 ON, PN: 1260889 |
376253 | BLADDER 24L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 24 Lít, BLADDER 24L*7/8-14UNF, PN: 376253 |
1262945 | 0110 R 010 ON | Lõi lọc dầu thủy lực 0110 R 010 ON, PN: 1262945 |
1253050 | 0110 D 010 BH4HC | Lõi lọc dầu thủy lực, 0110 D 010 BH4HC, PN: 1253050 |
1299654 | BDE 400 X 2 W 0.0 | Bạc đạn 2 micron BDE 400 X 2 W 0.0, P/N: 1299654 |
1263018 | 0660 R 020 ON | Lõi lọc dầu, 0660 R 020 ON, PN: 1263018 |
316885 | VD 5 D.0/-L24 | Báo tắc lọc, VD 5 D.0/-L24, PN: 316885 |
R900567512 | 4WE6D6X/OFEG24N9K4 | Van thủy lực, 4WE6D6X/OFEG24N9K4,P/N: R900567512, P/N: 001.R900567512 |
3047166 | SB330-4A1/112U-330A | Bình tích áp 4 Lít, cổ ren 22 (3047166) SB330-4A1/112U-330A |
1260724 | RFM ON 500 B F 10 A | Bộ lọc dầu, RFM ON 500 B F 10 A 1.0, PN: 1260724 |
1262969 | 0165 R 010 ON | Lõi lọc dầu, Model: 0165 R 010 ON, PN: 1262969 |
1281276 | RFM ON 165 B C 10 A 1.0 | Bộ lọc dầu, Model: RFM ON 165 B C 10 A 1.0, PN: 1281276 |
3041954 | SBO210-1, 4E1/112U-210AB | Bình tích, SBO210-1, 4E1/112U-210AB, PN: 3041954 |
3047176 | SB330 - 32 - A1/112U-330A, P/N 3047176 | Bình tích áp Model: SB330 - 32 - A1/112U-330A, P/N: 3047176 |
1262997 | 0330 R 010 ON /-V, P/N 1262997 | Lõi lọc dầu thủy lực Model: 0330 R 010 ON /-V, P/N: 1262997 |
1260895 | 0240 D 005 ON | Lõi lọc dầu, 0240 D 005 ON, PN: 1260895 |
235335 | BLADDER 32L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 32lít , cổ ren 22 (235335) BLADDER 32L*7/8-14UNF |
3047176 | SB330 - 32 - A1/112U-330A, P/N 3047176 | Bình tích áp Model: SB330 - 32 - A1/112U-330A, P/N: 3047176 |
235335 | BLADDER 32L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 32lít , cổ ren 22 (235335) BLADDER 32L*7/8-14UNF |
3047176 | SB330 - 32 - A1/112U-330A, P/N 3047176 | Bình tích áp Model: SB330 - 32 - A1/112U-330A, P/N: 3047176 |
40 Lpm-2.2 kw-3pha | 40 Lpm - '2.2 kw - 3 pha | Xe lọc dầu thủy lực 40 Lpm - '2.2 kw - 3 pha |
235335 | BLADDER 32L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 32lít , cổ ren 22 (235335) BLADDER 32L*7/8-14UNF |
236089 | BLADDER 20L*7/8-14UNF | Ruột bình tích 20 lít, cổ ren 22, BLADDER 20L*7/8-14UNF (236089) |
376253 | BLADDER 24L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 24 Lít, BLADDER 24L*7/8-14UNF, PN: 376253 |
BKH-DN6-G1 /4-192A Zn |
BKH-DN6-G1/4-192A Zn | Van cầu BKH-DN6-G1/4-192A Zn |
R901278760 | 4WE10D5X/EG24N9K4/M | Van thủy lực, 4WE10D5X/EG24N9K4/M, P/N: R901278760 |
1250491 | 0240 D 010 ON | Lõi lọc dầu thủy lực, Model: 0240 D 010 ON P/N: 1250491 |
1250491 | 0240 D 010 ON | Lõi lọc dầu thủy lực, Model: 0240 D 010 ON P/N: 1250491 |
376253 | BLADDER 24L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 24 Lít, BLADDER 24L*7/8-14UNF, PN: 376253 |
376253 | BLADDER 24L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 24 Lít, BLADDER 24L*7/8-14UNF, PN: 376253 |
236088 | BLADDER 10L V*7/8 -14 UNF/VG5-NBR20/P460 |
Ruột bình tích áp 10L V*7/8 -14 UNF/VG5-NBR20/P460, P/N: 236088 |
3047166 | SB330-4A1/112U-330A | Bình tích áp 4 Lít, cổ ren 22 (3047166) SB330-4A1/112U-330A |
236046 | BLADDER 4L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 4 Lít, cổ ren 22 (236046) BLADDER 4L*7/8-14UNF |
376253 | BLADDER 24L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 24 Lít, BLADDER 24L*7/8-14UNF, PN: 376253 |
235335 | BLADDER 32L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 32lít , cổ ren 22 (235335) BLADDER 32L*7/8-14UNF |
235290 | BLADDER 50L*M50X1.5 | Ruột bình tích áp 50 Lít, BLADDER 50L*M50X1.5 (235290) |
236046 | BLADDER 4L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 4 Lít, cổ ren 22 (236046) BLADDER 4L*7/8-14UNF |
1274615 | MDF ON 240 O E 10 A 1.0 | Bộ lọc dầu thủy lực MDF ON 240 O E 10 A 1.0, PN: 1274615 |
R901393577 | OD02360130OC00-36-K4 | Cuộn coil OD02360130OC00-36-K4, PN: R901393577 |
236088 | BLADDER 10L V*7/8 -14 UNF/VG5-NBR20/P460 |
Ruột bình tích áp 10L V*7/8 -14 UNF/VG5-NBR20/P460, P/N: 236088 |
1250488 | 0110 D 010 ON | Lõi lọc dầu thủy lực, P/N: 1250488 |
1271568 | 0400 DN 025 W/HC | Lõi lọc dầu thủy lực, 0400 DN 025 W/HC, PN: 1271568 |
D63xd45x400st | D63xd45x400st | Xy lanh thủy lực D63xd45x400st |
235290 | BLADDER 50L*M50X1.5 | Ruột bình tích áp 50 Lít, BLADDER 50L*M50X1.5 (235290) |
TMOXL | ID280xOD325 | Thay mới ống xylanh ID280xOD325, sơn lại |
236046 | BLADDER 4L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 4 Lít, cổ ren 22 (236046) BLADDER 4L*7/8-14UNF |
236046 | BLADDER 4L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 4 Lít, cổ ren 22 (236046) BLADDER 4L*7/8-14UNF |
1263015 | 0660 R 003 ON | Lõi lọc dầu (1263015) 0660 R 003 ON |
236088 | BLADDER 10L V*7/8 -14 UNF/VG5-NBR20/P460 |
Ruột bình tích áp 10L V*7/8 -14 UNF/VG5-NBR20/P460, P/N: 236088 |
235335 | BLADDER 32L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 32lít , cổ ren 22 (235335) BLADDER 32L*7/8-14UNF |
236088 | BLADDER 32L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 10 Lít, cổ ren 22 (236088) BLADDER 10L*7/8-14UNF |
1263053 | 1300 R 010 ON | Lõi lọc dầu 1300 R 010 ON |
1263028 | 0850 R 005 ON | Lõi lọc dầu 0850 R 005 ON |
1253106 | 0660 D 010 BH4HC | Lõi lọc dầu 0660 D 010 BH4HC |
R901278768 | 4WE 10 G5X/EG24N9K4/M | Van phân phối thủy lực Directional Spool Valve 4WE 10 G5X/EG24N9K4/M, P/N: R901278768 |
1263016 | 0660 R 005 ON | Lõi lọc dầu (1263016) 0660 R 005 ON |
R901588012 | ZDBEE6VP2-2X/100G24K31F1V | Van tỷ lệ áp suất ZDBEE6VP2-2X/100G24K31F1V |
353621 | R901588012 | Phốt làm kín, R901588012, PN: 353621 |
2105491 | 330-10-50-1x2 | Miếng đệm bằng cao su cho bình tích áp, Model: 330-10-50-1x2, P/N: 2105491 |
236046 | BLADDER 4L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 4 Lít, cổ ren 22 (236046) BLADDER 4L*7/8-14UNF |
236088 | BLADDER 10L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 10 Lít, cổ ren 22 (236088) BLADDER 10L*7/8-14UNF |
1250490 | 0160 D 010 BN4HC/0160 D 010 ON | Lõi lọc dầu thủy lực, Model: 0160 D 010 BN4HC/0160 D 010 ON, P/N: 1250490 |
SAF10M12N330A | SAF10M12N330A | Van an toàn SAF10M12N330A |
236088 | BLADDER 10L*7/8-14UNF | Ruột bình tích áp 10 Lít, cổ ren 22 (236088) BLADDER 10L*7/8-14UNF |