Các phần tử khí nén |
Mã số phần tử |
Số lượng |
Hình ảnh minh họa |
Xy lanh tác động đơn Ø= 25mm
Hành trình xylanh max 50mm.
Hồi tiếp về bằng lò xo. |
1 827 003 371 |
01 |
 |
Xy lanh tác động kép Ø= 25mm.
Hành trình xylanh max: 100mm.
Hồi về bằng lò xo. |
1 827 003 372 |
03 |
|
Van khí nén 3/2 n.c/n.o. G 1/8”
Tác động trực tiếp.
Hồi về bằng lò xo. |
1 827 003 374 |
01 |
 |
Van khí nén 5/2, G1/8”
Điều khiển bằng khí nén
Hồi về bằng lò xo |
1 827 003 376 |
01 |
|
Van khí nén 5/2, G1/8”
Điều khiển bằng xung lực |
1 827 003 377 |
03 |
|
Van khí nén 5/3, G1/8”
Tác động trực tiếp, hồi về bằng lò xo |
1 827 003 378 |
01 |
|
Van tiết lưu một chiều G1/8”, Æ= 1mm |
1 827 003 379 |
02 |
|
Van trích khí G1/4 |
1 827 003 381 |
01 |
|
Đồng hồ đo áp suất G1/8. 0.5-10bar |
1 827 003 386 |
01 |
|
Van điều khiển kiểu nút ấn 3/2
Ap suất 2-8 bar. |
1 827 003 388 |
01 |
|
Van khí nén 3/2 n.c/n.o
Tác động trực tiếp. |
1 827 003 385 |
01 |
|
Van OR G1/8;1x |
1 827 003 382 |
02 |
|
Van đôi AND G1/8 |
1 827 003 383 |
05 |
|
Van khí nén 3/2
Tác động trực tiếp.
Điều khiển bằng nút ấn. N.c |
1 827 003 392 |
01 |
|
Van khí nén 3/2 kiểu công tắc lựa chọn,
tác động trực tiếp. N.c/n.o, G18. |
1 827 003 393 |
01 |
|
Van khí nén 5/2 kiểu công tắc lựa chon,
Tác động trực tiếp. N.c/n.o, G18 |
1 827 003 396 |
01 |
|
Van khí nén 3/2 kiểu con lăn.
tác động trực tiếp, n.c |
1 827 003 399 |
01 |
|
Van khí nén 3/2 kiểu con lăn
Tác động trực tiếp, n.c |
1 827 003 401 |
01 |
|
Ap kế
0-10 bar |
1 827 003 406 |
03 |
|
Bộ khóa khí bằng bi, G1/8 |
1 827 003 410 |
01 |
|
Van điều khiển áp suất có bộ lọc và đồng hồ G1/8.
0-1 bar |
1 827 003 387 |
01 |
|
Van 3/2 hai cấp tốc độ.
G1/8, 12 – 500 mbar |
1 827 003 389 |
02 |
|
Bộ khóa áp suất 0.4 bar. |
1 827 003 403 |
02 |
|
Bộ dịch chuyển 4 nấc ghép song song. |
1 827 003 390 |
01 |
|
Bộ chỉ thị áp suất.
Ap suất thấp nhất là 1.2 bar. |
1 827 003 409 |
01 |
|
Bộ phân phối khí 6x |
1 827 003 411 |
01 |
|
Bộ đầu nối nhanh 4mm. |
1 823 105 006 |
25 |
|
Bộ đầu nối đôi 4mm |
1 823 391 629 |
05 |
|
Bộ đầu nối chữ T 4mm |
1 823 381 043 |
05 |
|
Ống dẫn khí 4x1mm (25m)
Ống dẫn khí 6x1mm (25m)
|
1 820 712 010
1 820 712 012 |
01
01
|
|
Dụng cụ cắt đầu ống dẫn khí |
1 823 391 390 |
01
|
|
Tài liệu: Cơ bản về khí nén
Đặc tính và ứng dụng của khí nén
– Nguyên lý vật lý cơn bản
- Nguồn khí nén
– Các phần tử khí nén
– Các phần tử khí nén điều khiển
– Các phần tử đặc biệt, các van đặc biệt và hệ thống
- Mạch khí nén – Kích thước tiêu biểu và cách bố trí của khí nén
– Các tiêu chuẩn và chỉ dẫn - Lắp đặt
– Bài tập khí nén – Các ví dụ
- Cơ bản về kỹ thuật điều khiển
– Cơ bản về kỹ thuật số - Các phần tử khí nén logic
- Điều khiển khí nén tuần tự
- Kiểu lập trình, vận hành và khoá liên động trong điều khiển khí nén.
– Các ví dụ về mạch khí nén – Bài tập.
|
018 136 RE 00 296 |
01 |
|
Tài liệu hướng dẫn thực hành khí nén |
ISBN3-003-698-22-7
(R900 783 082)
1 070 083 099 |
01 |
|